FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Gaber

30.1.1992(32) 174cm 71Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM62
RM59
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
53
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10