FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hiram Boateng

8.1.1996(28) 182cm 80Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM57
RM54
RB56
RWB55
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
60
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
46
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17