FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chang Yong

27.8.1990(34) 180cm 75Kg
ST38
RW42
CF41
RF41
CAM44
CM48
CDM53
RM44
RB50
RWB50
CB52
SW53
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
73
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
43
Rê bóng
46
Giữ bóng
43
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
23
Chuyền dài
47
Lực sút
27
Đánh đầu
46
Sút xa
40
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
17
Penalty
27
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13