FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gong Min Hyun

19.1.1990(34) 182cm 70Kg
ST59
RW55
CF56
RF56
CAM52
CM45
CDM35
RM53
RB38
RWB40
CB35
SW34
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
14
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
18
Tranh bóng
12
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
65
Chuyền dài
35
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
25
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
27
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14