FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hoo Kwon

30.10.1990(34) 180cm 75Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM51
RM53
RB50
RWB51
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
46
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
47
Tranh bóng
44
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
32
Vô-lê
43
Sút xoáy
30
Đá phạt
41
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
52
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21