FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Hurtado

15.11.1990(34) 178cm 79Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM46
RM60
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
76
Tốc độ
83
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
69
Sút xoáy
51
Đá phạt
37
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
48
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18