FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Bekker

2.9.1990(34) 177cm 75Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM55
RM56
RB53
RWB54
CB50
SW51
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
40
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
43
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
52
Sút xoáy
66
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
58
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20