FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Martinez

7.3.1995(29) 171cm 66Kg
ST58
RW65
CF63
RF63
CAM65
CM61
CDM51
RM64
RB50
RWB53
CB44
SW45
GK22
Sức mạnh
44
Thể lực
59
Tăng tốc
75
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
35
Rê bóng
71
Giữ bóng
68
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
61
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
66
Vô-lê
50
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
59
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21