FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giorgio Rasulo

23.1.1997(27) 177cm 77Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM53
CDM48
RM56
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
39
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
44
Tranh bóng
38
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
54
Quyết đoán
38
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15