FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Green

2.1.1996(28) 183cm 79Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM46
RM54
RB44
RWB46
CB43
SW44
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
34
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
29
Tranh bóng
36
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12