FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Remick

19.5.1991(33) 183cm 75Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM56
RM56
RB60
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
80
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
58
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
35
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12