FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Donald Smith

7.12.1990(33) 180cm 71Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM53
CDM49
RM57
RB50
RWB52
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
46
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
37
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
47
Tranh bóng
44
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
49
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13