FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

DeAndre Yedlin

9.7.1993(31) 172cm 75Kg
ST59
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM61
RM64
RB65
RWB65
CB62
SW63
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Tăng tốc
84
Tốc độ
82
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
67
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
49
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
57
Sút xoáy
65
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16