FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahuel Zarate

27.1.1993(31) 180cm 73Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM60
RM58
RB62
RWB61
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
61
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
41
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
47
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14