FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dillon Powers

14.2.1991(33) 180cm 77Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM57
RM59
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18