FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wojciech Trochim

31.3.1989(35) 180cm 76Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM49
RM53
RB44
RWB46
CB44
SW45
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
42
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
52
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
41
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10