FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

London Woodberry

28.5.1991(33) 185cm 72Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM58
RM55
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
66
Sút xa
40
Vô-lê
25
Sút xoáy
55
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14