FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taylor Kemp

23.7.1990(34) 180cm 69Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM60
RM57
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
49
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
58
Lực sút
70
Đánh đầu
44
Sút xa
51
Vô-lê
59
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14