FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Lopes

28.12.1995(28) 174cm 68Kg
ST69
RW76
CF73
RF73
CAM74
CM69
CDM55
RM75
RB55
RWB60
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
74
Tăng tốc
82
Tốc độ
79
Nhảy
42
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
30
Rê bóng
81
Giữ bóng
76
Kèm người
31
Tranh bóng
43
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
70
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
73
Vô-lê
57
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
72
Phản ứng
70
Quyết đoán
38
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16