FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamille Matt

20.10.1989(35) 185cm 75Kg
ST56
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM37
RM51
RB37
RWB39
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
66
Tăng tốc
64
Tốc độ
55
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
18
Rê bóng
55
Giữ bóng
47
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
60
Chuyền dài
23
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
64
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17