FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryn Morris

25.4.1996(28) 182cm 71Kg
ST48
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM54
RM52
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21