FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Jones

24.10.1994(30) 174cm 61Kg
ST53
RW59
CF56
RF56
CAM57
CM52
CDM47
RM59
RB50
RWB52
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
60
Tăng tốc
80
Tốc độ
77
Nhảy
46
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
42
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
52
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13