FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Kolev

8.12.1992(31) 191cm 81Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM57
CM54
CDM53
RM58
RB55
RWB55
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
62
Chuyền dài
43
Lực sút
61
Đánh đầu
65
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19