FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakan Bilgiç

30.10.1992(31) 184cm 77Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM52
RM55
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
50
Tranh bóng
47
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
44
Đánh đầu
40
Sút xa
32
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13