FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Cibicki

9.1.1994(30) 184cm 73Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM46
RM62
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
30
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
47
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10