FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davie Selke

20.1.1995(29) 192cm 82Kg
ST67
RW62
CF66
RF66
CAM63
CM58
CDM48
RM61
RB46
RWB48
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
27
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
72
Chuyền dài
46
Lực sút
74
Đánh đầu
65
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
59
Đá phạt
30
Penalty
57
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
56
Phản ứng
72
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19