FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Kinsombi

12.12.1995(28) 184cm 74Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM49
CM53
CDM59
RM51
RB59
RWB58
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
75
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
55
Lực sút
40
Đánh đầu
52
Sút xa
32
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16