FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Degirolamo

5.10.1995(29) 178cm 70Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM49
CDM42
RM55
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
65
Nhảy
44
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19