FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wesley Said

19.4.1995(29) 171cm 65Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM43
RM63
RB41
RWB45
CB34
SW34
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
75
Nhảy
45
Khéo léo
71
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
10
Rê bóng
71
Giữ bóng
65
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
64
Chuyền dài
59
Lực sút
68
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
57
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19