FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Mombris

27.11.1987(36) 178cm 72Kg
ST46
RW50
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM55
RM52
RB61
RWB61
CB61
SW60
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
28
Lực sút
43
Đánh đầu
55
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
51
Đá phạt
34
Penalty
32
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20