FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Chanot

21.1.1990(34) 186cm 84Kg
ST49
RW42
CF44
RF44
CAM45
CM50
CDM60
RM43
RB58
RWB56
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
72
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
71
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
66
Rê bóng
34
Giữ bóng
51
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
37
Chuyền dài
48
Lực sút
69
Đánh đầu
69
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
26
Đá phạt
62
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
35
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13