FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Llorente

16.8.1993(31) 186cm 75Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM61
CDM70
RM56
RB67
RWB66
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
53
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
64
Rê bóng
42
Giữ bóng
72
Kèm người
74
Tranh bóng
73
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
34
Chuyền dài
65
Lực sút
42
Đánh đầu
68
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
37
Penalty
57
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
51
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12