FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikey Lopez

20.2.1993(31) 173cm 72Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM57
RM55
RB58
RWB57
CB56
SW55
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
91
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18