FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walker Zimmerman

19.5.1993(31) 191cm 84Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM52
CM56
CDM64
RM53
RB61
RWB59
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
75
Khéo léo
41
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
55
Rê bóng
42
Giữ bóng
62
Kèm người
71
Tranh bóng
65
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
69
Sút xa
39
Vô-lê
44
Sút xoáy
34
Đá phạt
41
Penalty
55
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
35
Phản ứng
64
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14