FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Shin Chul

29.11.1990(33) 180cm 78Kg
ST48
RW47
CF46
RF46
CAM43
CM40
CDM34
RM47
RB38
RWB40
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
36
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
17
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
52
Chuyền dài
37
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
31
Phản ứng
47
Quyết đoán
30
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11