FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Delaunay

8.4.1995(29) 185cm 85Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
69
Thể lực
28
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
28
Phản ứng
54
Quyết đoán
34
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59