FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Townsend

1.11.1994(29) 181cm 80Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK53
Sức mạnh
55
Thể lực
29
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
40
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
30
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
28
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
43
TM đổ người
49
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
59