FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Caldwell

15.3.1991(33) 173cm 68Kg
ST51
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM61
RM54
RB56
RWB57
CB57
SW58
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
41
Tốc độ
46
Nhảy
51
Khéo léo
49
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
48
Chuyền dài
63
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17