FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Sang Hyeob

1.1.1990(34) 177cm 66Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM54
RM56
RB53
RWB54
CB51
SW50
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
49
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
66
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
59
Penalty
50
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
69
Phản ứng
62
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13