FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shin Hak Young

4.3.1994(30) 173cm 62Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM50
CDM47
RM50
RB47
RWB48
CB45
SW43
GK20
Sức mạnh
32
Thể lực
48
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
42
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
41
Tranh bóng
32
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15