FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Souttar

25.9.1996(28) 189cm 75Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM53
CM55
CDM61
RM53
RB59
RWB58
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
64
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
23
Chuyền dài
60
Lực sút
39
Đánh đầu
59
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14