FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Slater

26.4.1994(30) 178cm 70Kg
ST56
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM57
RM59
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
44
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18