FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Singh

9.5.1990(34) 186cm 75Kg
ST55
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM45
CDM35
RM50
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
59
Chuyền dài
32
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
33
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14