FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Gray

25.12.1995(28) 180cm 70Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM48
RM57
RB49
RWB50
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
41
Khéo léo
77
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
37
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
41
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
41
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13