FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wes Burns

23.11.1994(30) 173cm 68Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM41
RM58
RB46
RWB47
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
78
Tốc độ
83
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
32
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14