FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johann Obiang

5.7.1993(31) 170cm 64Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM57
RM59
RB60
RWB60
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
58
Tăng tốc
76
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
55
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14