FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gyasi Zardes

2.9.1991(32) 188cm 79Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM57
CDM50
RM63
RB52
RWB54
CB48
SW49
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
65
Chuyền dài
38
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
54
Đá phạt
31
Penalty
58
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16