FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Medran

15.3.1994(30) 176cm 68Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM68
CDM63
RM65
RB60
RWB61
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
54
Chuyền dài
74
Lực sút
72
Đánh đầu
62
Sút xa
69
Vô-lê
56
Sút xoáy
70
Đá phạt
71
Penalty
73
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
76
Phản ứng
68
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15