FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Ghazal

1.2.1992(32) 189cm 84Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM55
CM59
CDM66
RM54
RB62
RWB61
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
46
Khéo léo
64
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
26
Chuyền dài
61
Lực sút
47
Đánh đầu
67
Sút xa
38
Vô-lê
31
Sút xoáy
45
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10