FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Cavion

8.12.1994(29) 180cm 74Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM54
CDM47
RM56
RB45
RWB47
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
41
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
36
Tranh bóng
35
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
60
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11